Từ điển Thiều Chửu
坂 - phản
① Sườn núi.

Từ điển Trần Văn Chánh
坂 - phản
(văn) Sườn núi, dốc: 坂上走丸 Như xe xuống dốc không phanh, được thể lên như diều. Cv. 阪.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
坂 - bản
Sườn núi. Cũng đọc Phản.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
坂 - phản
Sườn núi. Cũng đọc Bản.


九坂羊腸 - cửu bản dương trường ||